Permit là gì
permit tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng permit trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Permit là gì
Thông tin thuật ngữ permit tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ permit Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmpermit tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ permit trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ permit tiếng Anh nghĩa là gì. * ngoại động từ- cho phép=permit me to add that...+ cho phép tôi được nói thêm rằng...=weather permitting+ nếu thời tiết cho phép* nội động từ- (+ of) cho phép, thừa nhận=the situation permits no delay+ tình hình không cho phép được trì hoãn Tóm lại nội dung ý nghĩa của permit trong tiếng Anhpermit có nghĩa là: permit /"pə:mit/* danh từ- giấy phép=to grant a permit+ cấp giấy phép=export permit+ giấy phép xuất khẩu- sự cho phép* ngoại động từ- cho phép=permit me to add that...+ cho phép tôi được nói thêm rằng...=weather permitting+ nếu thời tiết cho phép* nội động từ- (+ of) cho phép, thừa nhận=the situation permits no delay+ tình hình không cho phép được trì hoãn Đây là cách dùng permit tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ permit tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập timhome.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anhpermit /"pə:mit/* danh từ- giấy phép=to grant a permit+ cấp giấy phép=export permit+ giấy phép xuất khẩu- sự cho phép * ngoại động từ- cho phép=permit me to add that...+ cho phép tôi được nói thêm rằng...=weather permitting+ nếu thời tiết cho phép* nội động từ- (+ of) cho phép tiếng Anh là gì? thừa nhận=the situation permits no delay+ tình hình không cho phép được trì hoãn |